TKB LỚP THPT (CHIỀU) | ||||||
Áp dụng từ ngày: 21/3/2022 | ||||||
Lớp | 10A1 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | QP | |||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A2 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | QP | |||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A3 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | QP | |||||
Lớp | 10A4 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | QP | |||||
5 | ||||||
Lớp | 10A5 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | QP | |||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A6 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | QP | |||||
5 | ||||||
Lớp | 10A7 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | QP | |||||
Lớp | 10A8 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | QP | |||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A9 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A10 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A1 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | TD | THVP | ||||
3 | QP | THVP | ||||
4 | THVP | |||||
5 | ||||||
Lớp | 11A2 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | THVP | |||||
3 | THVP | |||||
4 | TD | THVP | ||||
5 | QP | |||||
Lớp | 11A3 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | THVP | QP | ||||
3 | THVP | TD | ||||
4 | THVP | |||||
5 | ||||||
Lớp | 11A4 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | THVP | |||||
3 | THVP | TD | ||||
4 | THVP | QP | ||||
5 | ||||||
Lớp | 11A5 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | THVP | TD | ||||
3 | THVP | QP | ||||
4 | THVP | |||||
5 | ||||||
Lớp | 11A6 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | THVP | |||||
3 | THVP | |||||
4 | THVP | TD | ||||
5 | QP | |||||
Lớp | 11A7 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A8 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A1 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | T | Hóa | Tc V | |||
3 | Lý | Địa | Tc V | |||
4 | AV | TD | ||||
5 | AV | |||||
Lớp | 12A2 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | AV | T | Tc V | |||
3 | AV | Hóa | Tc V | |||
4 | Địa | Lý | ||||
5 | TD | |||||
Lớp | 12A3 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | TD | AV | Hóa | |||
3 | T | AV | Lý | |||
4 | Tc V | Địa | ||||
5 | Tc V | |||||
Lớp | 12A4 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | AV | Tc V | Lý | |||
3 | AV | Tc V | T | |||
4 | TD | Hóa | ||||
5 | Địa | |||||
Lớp | 12A5 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Địa | TD | Tc V | |||
3 | Lý | Hóa | Tc V | |||
4 | AV | T | ||||
5 | AV | |||||
Lớp | 12A6 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | AV | Tc V | Địa | |||
3 | AV | Tc V | TD | |||
4 | T | Hóa | ||||
5 | Lý | |||||
Lớp | 12A7 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Địa | Tc V | T | |||
3 | Lý | Tc V | Hóa | |||
4 | AV | TD | ||||
5 | AV | |||||
Lớp | 12A8 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A9 | |||||
Áp dụng từ ngày | 21/3/2022 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||