TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển/ Mã tổ hợp |
Chỉ tiêu % tối thiểu phương thức 1 | Chỉ tiêu % tối đa phương thức 2 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D510203 | (1) Toán, Lý, Hoá (A00) (2) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (4) Văn, Toán, Địa (C04) |
60% | 40% |
2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D510303 | (1) Toán, Lý, Hoá (A00) (2) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (4) Văn, Toán, Địa (C04) |
60% | 40% |
3 | Công nghệ chế tạo máy | D510202 | (1) Toán, Lý, Hoá (A00) (2) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (4) Văn, Toán, Địa (C04) |
60% | 40% |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D510301 | (1) Toán, Lý, Hoá (A00) (2) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (4) Văn, Toán, Địa (C04) |
60% | 40% |
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D510201 | (1) Toán, Lý, Hoá (A00) (2) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (4) Văn, Toán, Địa (C04) |
60% | 40% |
6 | Công nghệ thông tin | D480201 | (1) Toán, Lý, Hoá (A00) (2) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (4) Văn, Toán, Địa (C04) |
60% | 40% |
7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D510205 | (1) Toán, Lý, Hoá (A00) (2) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (4) Văn,Toán, Địa (C04) |
100% | / |
8 | Công nghệ thực phẩm | D540101 | (1) Toán, Hóa, Sinh (B00) (2) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (4)Văn, Toán, Địa (C04) |
60% | 40% |
9 | Thú y | D640101 | (1) Toán, Hóa, Sinh (B00) (2) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán ,Văn,Tiếng Anh (D01) (4) Văn, Toán, Địa (C04) |
60% | 40% |
10 | Công tác xã hội | D760101 | (1) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (2) Toán,Văn, Tiếng Anh (D01) (3) Văn, Sử, Địa (C00) (4) Văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
60% | 40% |
11 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | D510206 | (1) Toán, Lý, Hoá (A00) (2) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (4) Văn,Toán, Địa (C04) |
60% | 40% |
12 | Công nghệ sinh học | D420201 | (1) Toán, Hóa, Sinh (B00) (2) Toán, Lý,Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (4) Văn, Toán, Địa (C04) |
60% | 40% |
13 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | D510104 | (1) Toán, Lý, Hoá (A00) (2) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (4) Văn, Toán, Địa (C04) |
60% | 40% |
14 | Giáo dục mầm non | D140201 | (1) Toán, Văn, Năng khiếu (M00) (2) Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu |
50% | 50% |
15 | Du lịch | D220113 | (1) Văn, Sử, Địa (C00) (2) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (3) Toán, Lý, Hóa (A00) (4) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
50% | 50% |
16 | Luật | D380101 | (1) Văn, Sử, Địa (C00) (2) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (3) Toán, Lý, Hóa (A00) (4) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
50% | 50% |
17 | Luật kinh tế | D380107 | (1) Văn, Sử, Địa (C00) (2) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (3) Toán, Lý, Hóa (A00) (4) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
50% | 50% |
18 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D580205 |
(1) Văn, Sử, Địa (C00) (2) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (3) Toán, Lý, Hóa (A00) (4) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
50% | 50% |
19 | Báo chí | D320101 | (1) Văn, Sử, Địa (C00) (2) Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) (3) Toán, Lý, Hóa (A00) (4) Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
50% | 50% |
Tổng chỉ tiêu 2000 |
TT | TÊN NGÀNH, NGHỀ | MÃ NGÀNH | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
1 | Thiết kế đồ họa | 50210417 | Xét tuyển học bạ THPT và bằng tốt nghiệp THPT |
2 | Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | |
3 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50340402 | |
4 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 50480101 | |
5 | Tin học văn phòng | 50480201 | |
6 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 50480205 | |
7 | Quản trị mạng máy tính | 50480206 | |
8 | Thiết kế và quản lý Website | 50480207 | |
9 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 50480209 | |
10 | Cắt gọt kim loại | 50510201 | |
11 | Công nghệ hàn | 50510203 | |
12 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | 50510211 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 50510222 | |
14 | Sửa chữa máy tàu thuỷ | 50510225 | |
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50510270 | |
16 | Công nghệ chế tạo máy | 50510272 | |
17 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 50510277 | |
18 | Điện công nghiệp | 50510302 | |
19 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 50510339 | |
20 | Cơ điện tử | 50510343 | |
21 | Điện tử công nghiệp | 50510345 | |
22 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 50510370 | |
23 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50510375 | |
24 | Chế biến thực phẩm | 50540101 | |
25 | Công nghệ thực phẩm | 50540125 | |
26 | Thú y | 50640201 | |
27 | Công tác xã hội | 50760101 | |
28 | Công nghệ sinh học | 50420201 | |
29 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 51519001 | |
30 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 51519003 | |
31 | Du lịch (Hướng dẫn du lịch) | 50810101 | |
32 | Luật (Dịch vụ pháp lý) | 51380101 | |
33 | Luật kinh tế (Công chứng) | 51380107 | |
34 | Báo chí | 50320101 | |
35 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 50580202 | |
TỔNG CHỈ TIÊU 720 |
Tác giả bài viết: THB
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ban thanh tra nhân dân: STT Họ tên Chức vụ 1 Nguyễn Hồng Nguyên TB 2 Nguyễn Văn Khương TV 3 Trương Ngọc Hiếu TV