STT | SBD | Họ và Tên | HS trường | Điểm Thi | Điểm tuyển | ||
Văn | AV | Toán | |||||
1 | 760001 | Mai Lê Nhật Anh | Hòa Bình | 5,75 | 8 | 6 | 31,5 |
2 | 760002 | Trần Thị Quế Anh | Xuân Hiệp | 5 | 7,75 | 6 | 29,75 |
3 | 760003 | Phạm Nguyễn Quỳnh Anh | Thới Hòa | 6,5 | 6 | 6 | 31 |
4 | 760004 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | Hòa Bình | 6,5 | 8 | 6,75 | 34,5 |
5 | 760005 | Nguyễn Thái Bảo | Thới Hòa | 3,5 | 5,5 | 4,5 | 21,5 |
6 | 760006 | Ngô Ngọc Chol | Hòa Bình | 7,25 | 7,75 | 6,75 | 35,75 |
7 | 760007 | Đặng Thành Danh | Hòa Bình | 7 | 9,5 | 8 | 39,5 |
8 | 760008 | Bùi Tiến Dương | Thới Hòa | 4,5 | 4,25 | 5,5 | 24,25 |
9 | 760009 | Lê Thị Hồng Đào | Xuân Hiệp | 4,5 | 4,5 | 6,5 | 26,5 |
10 | 760010 | Phạm Gia Hân | Hòa Bình | 4,5 | 5,25 | 5,5 | 25,25 |
11 | 760011 | Nguyễn Đoàn Gia Hân | Thới Hòa | 5,5 | 7,75 | 7,25 | 33,25 |
12 | 760012 | Trịnh Thị Ngọc Hân | Hòa Bình | 5 | 9,5 | 7,5 | 34,5 |
13 | 760013 | Trương Ngọc Hân | Hòa Bình | 7 | 8,75 | 8 | 38,75 |
14 | 760014 | Bùi Thị Ngọc Hân | Xuân Hiệp | 5,5 | 7,75 | 6 | 30,75 |
15 | 760015 | Nguyễn Ngọc Minh Hiển | Xuân Hiệp | 6 | 9 | 7 | 35 |
16 | 760016 | Nguyễn Khánh Hoà | Hòa Bình | 5 | 8 | 7,25 | 32,5 |
17 | 760017 | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | Thới Hòa | 5,25 | 6,5 | 6,5 | 30 |
18 | 760018 | Phạm Như Huỳnh | Hòa Bình | 6 | 7,75 | 6,75 | 33,25 |
19 | 760019 | Nguyễn Lê Như Huỳnh | Xuân Hiệp | 6 | 7,75 | 7,25 | 34,25 |
20 | 760020 | Trần Thị Diễm Hương | Hòa Bình | 6 | 9,25 | 5 | 31,25 |
21 | 760021 | Dương Diệp Kha | Hòa Bình | 5,5 | 8,25 | 5,5 | 30,25 |
22 | 760022 | Nguyễn Tuấn Khang | Thới Hòa | 5 | 6 | 5,75 | 27,5 |
23 | 760023 | Lê Trí Khanh | Thới Hòa | 5,5 | 7,25 | 5,75 | 29,75 |
24 | 760024 | Lê Đăng Khoa | Hòa Bình | 5,25 | 8 | 7,25 | 33 |
25 | 760025 | Nguyễn Nhựt Khoa | Hòa Bình | 6 | 6,25 | 7,25 | 32,75 |
26 | 760026 | Hồ Trần Minh Khôi | Hòa Bình | 6,75 | 7,25 | 8,5 | 37,75 |
27 | 760027 | Nguyễn Lê Phương Mai | Xuân Hiệp | 4,75 | 7,75 | 6,5 | 30,25 |
28 | 760028 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | Xuân Hiệp | 4,75 | 4 | 5,5 | 24,5 |
29 | 760029 | Lê Khánh Ngọc | Thới Hòa | 5,5 | 7 | 6,75 | 31,5 |
30 | 760030 | Phạm Huỳnh Mỹ Ngọc | Hòa Bình | 5,5 | 7,25 | 7,25 | 32,75 |
31 | 760031 | Lâm Thị Tuyết Ngọc | Hòa Bình | 6 | 7,5 | 7,25 | 34 |
32 | 760032 | Phan Chí Nhân | Hòa Bình | 6 | 9,5 | 8,75 | 39 |
33 | 760033 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Xuân Hiệp | 5,25 | 5,5 | 6 | 28 |
34 | 760034 | Trần Trọng Phú | Hòa Bình | 5,25 | 7,5 | 6 | 30 |
35 | 760035 | Phạm Thị Hồng Phúc | Thới Hòa | 5,75 | 7,75 | 8 | 35,25 |
36 | 760036 | Nguyễn Nhật Quân | Hòa Bình | 6,25 | 5,25 | 6,25 | 30,25 |
37 | 760037 | Phạm Trần Nhã Quyên | Hòa Bình | 5,5 | 6,5 | 5,75 | 29 |
38 | 760038 | Đặng Thị Thúy Quyên | Xuân Hiệp | 6 | 6,5 | 7,5 | 33,5 |
39 | 760039 | Trương Thúy Quỳnh | Hòa Bình | 6 | 10 | 7,5 | 37 |
40 | 760040 | Nguyễn Quốc Sinh | Hòa Bình | 3,5 | 4 | 5,5 | 22 |
41 | 760041 | Đặng Ngọc Duy Tân | Hòa Bình | 6,25 | 7,75 | 8 | 36,25 |
42 | 760042 | Phạm Nguyễn Lan Thảo | Hòa Bình | 5,5 | 10 | 8,75 | 38,5 |
43 | 760043 | Trần Minh Thắng | Thới Hòa | 5,75 | 7,25 | 6 | 30,75 |
44 | 760044 | Phạm Minh Ái Thi | Hòa Bình | 6 | 6,5 | 7,5 | 33,5 |
45 | 760045 | Lê Minh Thiện | Xuân Hiệp | 5,5 | 9,25 | 8,75 | 37,75 |
46 | 760046 | Đặng Lê Thanh Thúy | Xuân Hiệp | 6,75 | 7,25 | 8,5 | 37,75 |
47 | 760047 | Nguyễn Lê Mỹ Tiên | Hòa Bình | 6 | 4,25 | 5,25 | 26,75 |
48 | 760048 | Trương Thị Bích Trâm | Hòa Bình | 6,5 | 5,25 | 6 | 30,25 |
49 | 760049 | Nguyễn Phạm Mai Trinh | Xuân Hiệp | 6,25 | 6 | 7,5 | 33,5 |
50 | 760050 | Phạm Minh Trọng | Hòa Bình | 5,5 | 9,75 | 8,25 | 37,25 |
51 | 760051 | Nguyễn Lâm Thanh Trúc | Hiếu Nhơn | 5 | 6,75 | 7,5 | 31,75 |
52 | 760052 | Trần Ngọc Tuấn | Xuân Hiệp | 4,25 | 4,25 | 5,75 | 24,25 |
53 | 760053 | Nguyễn Lan Vy | Hòa Bình | 6 | 7,75 | 7 | 33,75 |
54 | 760054 | Huỳnh Ngọc Tường Vy | Hòa Bình | 6 | 6,5 | 6 | 30,5 |
55 | 760055 | Nguyễn Ngọc Như Ý | Hòa Bình | 4,25 | 4,5 | 5,5 | 24 |
56 | 760056 | Nguyễn Bình An | Hòa Bình | 4,75 | 5 | 6 | 26,5 |
57 | 760057 | Đặng Hoài An | Hòa Bình | 4,75 | 5,5 | 6,5 | 28 |
58 | 760058 | Võ Huỳnh Hoài An | Thới Hòa | 5 | 5,75 | 7,5 | 30,75 |
59 | 760059 | Nguyễn Quốc An | Xuân Hiệp | 4,5 | 2,75 | 5,25 | 22,25 |
60 | 760060 | Nguyễn Trần Thúy An | Hòa Bình | 4,25 | 3,5 | 4,75 | 21,5 |
61 | 760061 | Dương Trúc An | Hòa Bình | 5,25 | 6,5 | 8 | 33 |
62 | 760062 | Trần Tuấn An | Thới Hòa | 4 | 4,75 | 5,5 | 23,75 |
63 | 760063 | Nguyễn Quốc Anh | Hòa Bình | 4,58 | 4,25 | 5,75 | 24,91 |
64 | 760064 | Lê Diệu Anh | Hòa Bình | 7,25 | 6,75 | 6,75 | 34,75 |
65 | 760065 | Phạm Hoàng Anh | Hòa Bình | 5 | 5,25 | 5,75 | 26,75 |
66 | 760066 | Lê Thị Huế Anh | Thới Hòa | 3,5 | 3,25 | 4 | 18,25 |
67 | 760067 | Nguyễn Trương Kim Anh | Xuân Hiệp | 4,75 | 6 | 6 | 27,5 |
68 | 760068 | Nguyễn Thị Lan Anh | Hòa Bình | 6 | 5,25 | 6,5 | 30,25 |
69 | 760069 | Võ Mai Anh | Hòa Bình | 5,75 | 4 | 6,25 | 28 |
70 | 760070 | Nguyễn Nhật Anh | Hòa Bình | 6,5 | 6 | 7 | 33 |
71 | 760071 | Trần Quốc Anh | Hòa Bình | 5,75 | 5,5 | 5,5 | 28 |
72 | 760072 | Lê Thái Anh | Hòa Bình | 5 | 2,25 | 4,25 | 20,75 |
73 | 760073 | Hồ Thị Thúy Anh | Hòa Bình | 7,75 | 5,5 | 6,75 | 34,5 |
74 | 760074 | Nguyễn Khánh Bảo | Hòa Bình | 5,75 | 4,5 | 7 | 30 |
75 | 760075 | Nguyễn Hoàng Minh Bảo | Thới Hòa | 3,5 | 3 | 3,5 | 17 |
76 | 760076 | Nguyễn Thế Bảo | Hòa Bình | 5 | 2,75 | 4,75 | 22,25 |
77 | 760077 | Nguyễn Vũ Bảo | Hòa Bình | 4,25 | 4 | 6 | 24,5 |
78 | 760078 | Bùi Thanh Bình | Hòa Bình | ||||
79 | 760079 | Nguyễn Phan Băng Châu | Hòa Bình | 3,5 | 5,25 | 5,5 | 23,25 |
80 | 760080 | Nguyễn Thị Kim Chi | Hòa Bình | 5 | 5 | 6,5 | 28 |
81 | 760081 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Hòa Bình | 6 | 6 | 6,5 | 31 |
82 | 760082 | Ôn Văn Dinh | Xuân Hiệp | ||||
83 | 760083 | Lê Hoàng Duy | Thới Hòa | 4,25 | 6,25 | 6,25 | 27,25 |
84 | 760084 | Lê Văn Khương Duy | Hòa Bình | 6,25 | 5 | 5,5 | 28,5 |
85 | 760085 | Mai Quốc Duy | Hòa Bình | 5 | 3,25 | 5,5 | 24,25 |
86 | 760086 | Cao Thị Bích Duyên | Hòa Bình | 6,5 | 6,25 | 5,5 | 30,25 |
87 | 760087 | Lê Thị Hồng Duyên | Hòa Bình | 5,25 | 3,5 | 5,25 | 24,5 |
88 | 760088 | Nguyễn Danh Dự | Xuân Hiệp | 0,5 | 2,5 | 2 | 7,5 |
89 | 760089 | Nguyễn Quốc Đạt | Hòa Bình | 3,75 | 5,25 | 5,25 | 23,25 |
90 | 760090 | Đặng Thành Đạt | Hòa Bình | ||||
91 | 760091 | Đoàn Thành Đạt | Thới Hòa | 4,5 | 5,75 | 4,75 | 24,25 |
92 | 760092 | Trần Văn Đô | Xuân Hiệp | 1,25 | 2,5 | 4 | 13 |
93 | 760093 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | Hòa Bình | 6 | 4,75 | 6,75 | 30,25 |
94 | 760094 | Phan Văn Trường Giang | Xuân Hiệp | 3 | 3,25 | 4,75 | 18,75 |
95 | 760095 | Nguyễn Ngọc Giàu | Hòa Bình | 4 | 3,5 | 6 | 23,5 |
96 | 760096 | Nguyễn Ngọc Mai Hân | Hòa Bình | 7,75 | 8 | 8,5 | 40,5 |
97 | 760097 | Lê Thị Ngọc Hân | Hòa Bình | 6,75 | 5,25 | 5,25 | 29,25 |
98 | 760098 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Hòa Bình | 7,75 | 7,75 | 6,75 | 36,75 |
99 | 760099 | Lý Thị Ngọc Hân | Xuân Hiệp | 4,75 | 4,25 | 5,25 | 24,25 |
100 | 760100 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Xuân Hiệp | 4,75 | 5,25 | 4,5 | 23,75 |
101 | 760101 | Trần Anh Gia Hào | Hòa Bình | 5,75 | 3,75 | 5 | 25,25 |
102 | 760102 | Bùi Mai Gia Hào | Hòa Bình | 4,75 | 4,5 | 6,25 | 26,5 |
103 | 760103 | Nguyễn Nhựt Hào | Hòa Bình | 4,5 | 3 | 4,5 | 21 |
104 | 760104 | Nguyễn Nhựt Hào | Xuân Hiệp | 1,5 | 5,25 | 4 | 16,25 |
105 | 760105 | Phạm Vũ Hào | Hòa Bình | 5,5 | 5,25 | 7,25 | 30,75 |
106 | 760106 | Nguyễn Vũ Hải | Hòa Bình | 3,5 | 4,75 | 5,75 | 23,25 |
107 | 760107 | Nguyễn Công Hậu | Hòa Bình | 6,5 | 4 | 6 | 29 |
108 | 760108 | Nguyễn Duy Hậu | Xuân Hiệp | 2,5 | 1,5 | 0,5 | 7,5 |
109 | 760109 | Nguyễn Ngọc Hậu | Thới Hòa | 5 | 6,25 | 5,75 | 27,75 |
110 | 760110 | Lê Trọng Hiếu | Xuân Hiệp | 2 | 3 | 3,25 | 13,5 |
111 | 760111 | Nguyễn Văn Hiếu | Hòa Bình | 6,5 | 3,25 | 4,75 | 25,75 |
112 | 760112 | Phạm Thị Thu Hiền | Hòa Bình | 3,5 | 4,25 | 6 | 23,25 |
113 | 760113 | Mai Chí Hiểu | Hòa Bình | 6,75 | 5,25 | 5,75 | 30,25 |
114 | 760114 | Huỳnh Trí Hiểu | Hòa Bình | 6,75 | 6 | 6,25 | 32 |
115 | 760115 | Nguyễn Lâm Ngọc Hoa | Hòa Bình | 6,25 | 4,75 | 5,75 | 28,75 |
116 | 760116 | Phạm Ngọc Hoa | Hòa Bình | 5,5 | 3,5 | 6,75 | 28 |
117 | 760117 | Cù Vĩnh Hòa | Hòa Bình | 5,5 | 4,25 | 6,25 | 27,75 |
118 | 760118 | Trần Thanh Hồng | Hòa Bình | 5 | 5,5 | 5 | 25,5 |
119 | 760119 | Nguyễn Huỳnh Diễm Huệ | Hòa Bình | 5,25 | 4,5 | 6 | 27 |
120 | 760120 | Nguyễn Thị Linh Huệ | Xuân Hiệp | 2,25 | 3,5 | 5,75 | 19,5 |
121 | 760121 | Trần Nguyễn Quang Huy | Hòa Bình | 5 | 4,75 | 4,5 | 23,75 |
122 | 760122 | Trịnh Vũ Huy | Xuân Hiệp | 2,25 | 2,5 | 3,25 | 13,5 |
123 | 760123 | Nguyễn Thị Cẩm Huyền | Xuân Hiệp | 2,5 | 4,5 | 6 | 21,5 |
124 | 760124 | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | Xuân Hiệp | 4,75 | 3,5 | 5,75 | 24,5 |
125 | 760125 | Trương Ngọc Huỳnh | Xuân Hiệp | 4,5 | 5 | 5,5 | 25 |
126 | 760126 | Nguyễn Ngọc Như Huỳnh | Xuân Hiệp | 5 | 5,5 | 5,75 | 27 |
127 | 760127 | Nguyễn Hưng | Xuân Hiệp | 5,25 | 4,75 | 6,5 | 28,25 |
128 | 760128 | Trần Thị Diểm Hương | Hòa Bình | 5,25 | 1,75 | 4,5 | 21,25 |
129 | 760129 | Lê Ngọc Diệu Hương | Hòa Bình | 6,5 | 4,25 | 5,5 | 28,25 |
130 | 760130 | Lê Thị Ngọc Hương | Hòa Bình | 6,5 | 5 | 6,25 | 30,5 |
131 | 760131 | Lê Ngọc Hương | Nhơn Bình | 6,75 | 6,25 | 5,75 | 31,25 |
132 | 760132 | Hồ Thu Hương | Hòa Bình | 2,25 | 3,5 | 3,25 | 14,5 |
133 | 760133 | Nguyễn Thị Thu Hương | Xuân Hiệp | 3,5 | 3,75 | 6 | 22,75 |
134 | 760134 | Nguyễn Trọng Kha | Hòa Bình | 7 | 5,25 | 7 | 33,25 |
135 | 760135 | Trịnh Vũ Kha | Xuân Hiệp | 4,25 | 4 | 6,25 | 25 |
136 | 760136 | Trần Hoàng Khang | Hòa Bình | 3,75 | 1,75 | 5,25 | 19,75 |
137 | 760137 | Lê Hoàng Khang | Hòa Bình | 3,75 | 5,5 | 6,75 | 26,5 |
138 | 760138 | Trần Vũ Hoàng Khang | Xuân Hiệp | 3,5 | 3,75 | 4,75 | 20,25 |
139 | 760139 | Nguyễn Hoàng Khang | Xuân Hiệp | ||||
140 | 760140 | Nguyễn Quốc Khang | Hòa Bình | 5,25 | 2,25 | 3 | 18,75 |
141 | 760141 | Phan Quốc Khang | Hòa Bình | 4,5 | 4,25 | 6,25 | 25,75 |
142 | 760142 | Nguyễn Tấn Khang | Hòa Bình | 2,5 | 4,25 | 4,25 | 17,75 |
143 | 760143 | Nguyễn Phương Ngân Khánh | Hòa Bình | 6 | 4 | 6 | 28 |
144 | 760144 | Nguyễn Quốc Khiêm | Hòa Bình | 1,25 | 3 | 3,25 | 12 |
145 | 760145 | Nguyễn Phạm Anh Khoa | Hòa Bình | 5,25 | 3,25 | 5,75 | 25,25 |
146 | 760146 | Nguyễn Đăng Khoa | Hòa Bình | 4,25 | 5,75 | 7 | 28,25 |
147 | 760147 | Lê Đăng Khoa | Thới Hòa | 3,25 | 5,25 | 5 | 21,75 |
148 | 760148 | Trần Yến Khoa | Thới Hòa | 5,25 | 6 | 6,75 | 30 |
149 | 760149 | Trần Thiện Khôi | Hòa Bình | 4,75 | 2,25 | 6 | 23,75 |
150 | 760150 | Phạm Thái Kiệt | Hòa Bình | 4,5 | 6 | 6,25 | 27,5 |
151 | 760151 | Mai Tuấn Kiệt | Hòa Bình | 4 | 5,25 | 4 | 21,25 |
152 | 760152 | Bùi Tuấn Kiệt | Xuân Hiệp | 5 | 5,25 | 6,25 | 27,75 |
153 | 760153 | Nguyễn Thị Thúy Liễu | Hòa Bình | 4,5 | 3,5 | 6 | 24,5 |
154 | 760154 | Trần Thị Thúy Liễu | Xuân Hiệp | 6,5 | 5 | 6,25 | 30,5 |
155 | 760155 | Trần Vy Thùy Linh | Xuân Hiệp | 4,75 | 5,5 | 6 | 27 |
156 | 760156 | Nguyễn Thị Trúc Linh | Hòa Bình | 4,5 | 6,5 | 5,5 | 26,5 |
157 | 760157 | Nguyễn Thị Yến Linh | Hòa Bình | 4,5 | 3,5 | 3 | 18,5 |
158 | 760158 | Nguyễn Thị Cẩm Loan | Hòa Bình | 5,75 | 4,5 | 5,25 | 26,5 |
159 | 760159 | Lê Hoàng Long | Hòa Bình | 2,75 | 6,25 | 6,25 | 24,25 |
160 | 760160 | Nguyễn Trần Thiên Long | Hòa Bình | 4,75 | 3,25 | 5,5 | 23,75 |
161 | 760161 | Trần Duy Lộc | Hòa Bình | 5 | 2,75 | 4,75 | 22,25 |
162 | 760162 | Võ Thị Huỳnh Lộc | Nhơn Bình | 5 | 4,75 | 4,25 | 23,25 |
163 | 760163 | Nguyễn Phạm Tấn Lộc | Hòa Bình | 2,25 | 3,25 | 4,75 | 17,25 |
164 | 760164 | Nguyễn Thành Lộc | Hòa Bình | 3,75 | 3,75 | 6,5 | 24,25 |
165 | 760165 | Nguyễn Thành Luân | Hòa Bình | 3,25 | 6,25 | 5,5 | 23,75 |
166 | 760166 | Nguyễn Trúc Ly | Hòa Bình | 5,75 | 7 | 7 | 32,5 |
167 | 760167 | Bùi Ngọc Mai | Hòa Bình | 5,5 | 5 | 4,5 | 25 |
168 | 760168 | Trần Nguyễn Yến Mai | Hòa Bình | 5,75 | 3,75 | 6,5 | 28,25 |
169 | 760169 | Phạm Nguyễn Duy Mạnh | Hòa Bình | 6,5 | 6,25 | 6 | 31,25 |
170 | 760170 | Lê Thị Mộng Mơ | Hòa Bình | 5,75 | 4,5 | 6,25 | 28,5 |
171 | 760171 | Nguyễn Thị Diễm My | Hòa Bình | 4,5 | 5,25 | 5 | 24,25 |
172 | 760172 | Trần Huỳnh Nam | Hòa Bình | 5 | 5 | 6,25 | 27,5 |
173 | 760173 | Nguyễn Khoa Nam | Hòa Bình | 3,5 | 3,25 | 5 | 20,25 |
174 | 760174 | Phạm Thanh Ngân | Hòa Bình | 3,5 | 4,5 | 5,5 | 22,5 |
175 | 760175 | Trần Thị Tuyết Ngân | Hòa Bình | 7 | 5,5 | 6,75 | 33 |
176 | 760176 | Trần Thị Tố Nghi | Hòa Bình | 7 | 6 | 6,75 | 33,5 |
177 | 760177 | Lê Hoàng Nghĩa | Xuân Hiệp | 2 | 2,75 | 3 | 12,75 |
178 | 760178 | Nguyễn Hoàng Kim Ngọc | Hòa Bình | 7 | 6,25 | 6,5 | 33,25 |
179 | 760179 | Nguyễn Thị Như Ngọc | Hòa Bình | 4,5 | 5,5 | 6 | 26,5 |
180 | 760180 | Trần Phương Ngọc | Hòa Bình | 5,75 | 5 | 6 | 28,5 |
181 | 760181 | Nguyễn Hữu Nhân | Xuân Hiệp | 2,5 | 4 | 3,5 | 16 |
182 | 760182 | Nguyễn Hữu Nhân | Xuân Hiệp | 2,5 | 3 | 1,5 | 11 |
183 | 760183 | Đinh Thị Mỹ Nhân | Hòa Bình | 7,5 | 6 | 7 | 35 |
184 | 760184 | Nguyễn Trọng Nhân | Xuân Hiệp | 5,5 | 4 | 4,5 | 24 |
185 | 760185 | Phạm Thanh Nhàn | Hòa Bình | 1,25 | 3,5 | 6,25 | 18,5 |
186 | 760186 | Lê Thanh Nhàn | Hòa Bình | 5 | 4 | 6,5 | 27 |
187 | 760187 | Lê Ngọc Huỳnh Nhi | Hòa Bình | 5 | 4,75 | 6,5 | 27,75 |
188 | 760188 | Trương Thị Ngọc Nhi | Hòa Bình | 5,75 | 3,5 | 6,25 | 27,5 |
189 | 760189 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | Hòa Bình | 2,5 | 5 | 5,25 | 20,5 |
190 | 760190 | Huỳnh Nguyễn Tuyết Nhi | Hòa Bình | 4,75 | 5 | 6,25 | 27 |
191 | 760191 | Đặng Thị Yến Nhi | Hòa Bình | 3,75 | 4,25 | 4,5 | 20,75 |
192 | 760192 | Phạm Thị Hồng Nhung | Hòa Bình | 5,75 | 7 | 7,25 | 33 |
193 | 760193 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Hòa Bình | 7,5 | 6,75 | 8 | 37,75 |
194 | 760194 | Nguyễn Lê Huỳnh Như | Hòa Bình | 5,75 | 5,5 | 6 | 29 |
195 | 760195 | Phạm Ngọc Như | Hòa Bình | 5 | 4,5 | 7,25 | 29 |
196 | 760196 | Phan Thị Ngọc Như | Hòa Bình | 6,25 | 8,25 | 7,25 | 35,25 |
197 | 760197 | Huỳnh Thị Tố Như | Thới Hòa | 5,25 | 5,75 | 6,75 | 29,75 |
198 | 760198 | Nguyễn Kim Nhựt | Hòa Bình | 6,25 | 4 | 7,25 | 31 |
199 | 760199 | Nguyễn Trần Long Nhựt | Hòa Bình | 5 | 5 | 3,75 | 22,5 |
200 | 760200 | Trương Minh Nhựt | Hòa Bình | 6 | 6,75 | 6,75 | 32,25 |
201 | 760201 | Lê Minh Nhựt | Hòa Bình | 1,5 | 4,25 | 6 | 19,25 |
202 | 760202 | Nguyễn Huỳnh Minh Nhựt | Thới Hòa | 4 | 5,75 | 7,25 | 28,25 |
203 | 760203 | Đặng Phước Nhựt | Hòa Bình | 2,5 | 4,25 | 5,75 | 20,75 |
204 | 760204 | Lê Thị Ngọc Ni | Hòa Bình | 5,5 | 5,5 | 6,75 | 30 |
205 | 760205 | Phạm Lê Hồng Niên | Hòa Bình | 3,5 | 5,25 | 5 | 22,25 |
206 | 760206 | Huỳnh Trương Kiều Nương | Hòa Bình | 4 | 4,75 | 7,5 | 27,75 |
207 | 760207 | Đoàn Thị Kim Oanh | Hòa Bình | 5 | 4,25 | 6,75 | 27,75 |
208 | 760208 | Tạ Phạm Đại Phát | Hòa Bình | 6 | 5 | 6,75 | 30,5 |
209 | 760209 | Đặng Hoàng Phát | Hòa Bình | 2,75 | 3,75 | 6 | 21,25 |
210 | 760210 | Nguyễn Dương Thịnh Phú | Hòa Bình | 1,75 | 4,25 | 5,5 | 18,75 |
211 | 760211 | Phạm Hoàng Phúc | Hòa Bình | 5 | 6 | 6,75 | 29,5 |
212 | 760212 | Nguyễn Hoàng Phúc | Xuân Hiệp | 5,5 | 2,25 | 5,25 | 23,75 |
213 | 760213 | Trần Trọng Phúc | Hòa Bình | 5,75 | 3,5 | 6,5 | 28 |
214 | 760214 | Nguyễn Trọng Phúc | Thới Hòa | 4,5 | 5 | 7,25 | 28,5 |
215 | 760215 | Nguyễn Hiếu Phụng | Hòa Bình | 7,25 | 6,75 | 5,5 | 32,25 |
216 | 760216 | Trần Ngọc Minh Phương | Hòa Bình | 6 | 4,5 | 4,75 | 26 |
217 | 760217 | Nguyễn Thị Tú Phương | Xuân Hiệp | 6,25 | 1,75 | 5,75 | 25,75 |
218 | 760218 | Phạm Văn Quí | Hòa Bình | 1,75 | 3,75 | 5,75 | 18,75 |
219 | 760219 | Tăng Phú Quy | Xuân Hiệp | 4,75 | 5,5 | 6,25 | 27,5 |
220 | 760220 | Trần Thị Kim Quyên | Hòa Bình | 5,75 | 4,5 | 6,5 | 29 |
221 | 760221 | Phan Ngọc Quyên | Hòa Bình | 5,75 | 4,5 | 6,5 | 29 |
222 | 760222 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | Hòa Bình | 4,25 | 5 | 6,5 | 26,5 |
223 | 760223 | Lê Thị Tú Quyên | Hòa Bình | 7,5 | 7 | 8 | 38 |
224 | 760224 | Phan Hoàng Quý | Hòa Bình | 4,75 | 3,75 | 5,25 | 23,75 |
225 | 760225 | Lê Thị Ngọc Quỳnh | Hòa Bình | 5,25 | 7 | 7 | 31,5 |
226 | 760226 | Đinh Trung Qúy | Thới Hòa | 5 | 6,25 | 6 | 28,25 |
227 | 760227 | Nguyễn Quốc Sĩ | Xuân Hiệp | 2,5 | 4,5 | 5 | 19,5 |
228 | 760228 | Phạm Thanh Sơn | Hòa Bình | 6 | 6,25 | 5,75 | 29,75 |
229 | 760229 | Phạm Thế Sương | Hòa Bình | 4,75 | 2,25 | 5,25 | 22,25 |
230 | 760230 | Nguyễn Phước Tài | Hòa Bình | 5,5 | 6 | 6 | 29 |
231 | 760231 | Nguyễn Chế Thanh | Hòa Bình | 5,5 | 2,5 | 6,25 | 26 |
232 | 760232 | Nguyễn Hoàng Thái | Hòa Bình | 6,5 | 5,5 | 6,75 | 32 |
233 | 760233 | Nguyễn Hữu Thành | Hòa Bình | 5 | 5,25 | 6,75 | 28,75 |
234 | 760234 | Nguyễn Ngọc Thảo | Hòa Bình | 4,75 | 3,75 | 3 | 19,25 |
235 | 760235 | Trương Thị Thu Thảo | Hòa Bình | 5,25 | 6 | 7 | 30,5 |
236 | 760236 | Nguyễn Cao Thăng | Hòa Bình | 5,25 | 4 | 5,5 | 25,5 |
237 | 760237 | Võ Quốc Thắng | Hòa Bình | 3 | 3,75 | 2,25 | 14,25 |
238 | 760238 | Trần Quốc Thắng | Thới Hòa | 3,5 | 3,75 | 5 | 20,75 |
239 | 760239 | Nguyễn Hảo Uyên Thi | Hòa Bình | 5,25 | 5 | 7,25 | 30 |
240 | 760240 | Nguyễn Huỳnh Yến Thi | Hòa Bình | 5,25 | 6 | 6,25 | 29 |
241 | 760241 | Nguyễn Bá Thiên | Xuân Hiệp | 2 | 3,25 | 4,25 | 15,75 |
242 | 760242 | Nguyễn Ngọc Thiện | Xuân Hiệp | 4,5 | 6 | 7 | 29 |
243 | 760243 | Trần Hoàng Thông | Hòa Bình | 4 | 3,5 | 5,75 | 23 |
244 | 760244 | Nguyễn Đỗ Hoàng Thơ | Xuân Hiệp | 3,75 | 4,75 | 5,5 | 23,25 |
245 | 760245 | Lê Thị Kiều Thu | Hòa Bình | 4,5 | 4,25 | 5,5 | 24,25 |
246 | 760246 | Huỳnh An Thuận | Hòa Bình | 3,75 | 3,5 | 6,25 | 23,5 |
247 | 760247 | Nguyễn Minh Thuận | Xuân Hiệp | 5,25 | 5 | 7,75 | 31 |
248 | 760248 | Trần Phúc Thuận | Hòa Bình | 5,75 | 3,25 | 5,75 | 26,25 |
249 | 760249 | Phạm Kim Thùy | Hòa Bình | 5,5 | 5,75 | 6 | 28,75 |
250 | 760250 | Lê Thị Phương Thùy | Hòa Bình | 6,25 | 6,5 | 8,5 | 36 |
251 | 760251 | Lê Thị Thu Thủy | Thới Hòa | 4,5 | 5,5 | 6,5 | 27,5 |
252 | 760252 | Lê Thị Anh Thư | Hòa Bình | 4,25 | 6 | 6,75 | 28 |
253 | 760253 | Đỗ Trang Anh Thư | Hòa Bình | 6,25 | 7,25 | 8,75 | 37,25 |
254 | 760254 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Xuân Hiệp | 5,5 | 5,25 | 5,75 | 27,75 |
255 | 760255 | Nguyễn Thị Anh Thư | Xuân Hiệp | 5,5 | 3,5 | 6,25 | 27 |
256 | 760256 | Dương Thị Minh Thư | Hòa Bình | 5,75 | 4,5 | 4,75 | 25,5 |
257 | 760257 | Đặng Thị Minh Thư | Hòa Bình | 6,25 | 3 | 7,5 | 30,5 |
258 | 760258 | Nguyễn Minh Thư | Hòa Bình | 6,5 | 5,5 | 6,25 | 31 |
259 | 760259 | Trần Minh Thư | Hòa Bình | 5,75 | 5,25 | 7,25 | 31,25 |
260 | 760260 | Dương Thị Minh Thư | Hòa Bình | 5,5 | 5 | 7 | 30 |
261 | 760261 | Nguyễn Minh Thư | Xuân Hiệp | 7,25 | 6,25 | 6,5 | 33,75 |
262 | 760262 | Hà Nhật Tiến | Thới Hòa | 4,5 | 6,75 | 5,5 | 26,75 |
263 | 760263 | Nguyễn Minh Tiền | Hòa Bình | 3,75 | 4 | 5,5 | 22,5 |
264 | 760264 | Phạm Vương Tiển | Hòa Bình | 6,25 | 5,25 | 6 | 29,75 |
265 | 760265 | Nguyễn Phạm Hùng Tín | Hòa Bình | 5,25 | 3,75 | 4 | 22,25 |
266 | 760266 | Nguyễn Thanh Toàn | Hòa Bình | 2,75 | 2,25 | 2 | 11,75 |
267 | 760267 | Phạm Thuỳ Trang | Hòa Bình | 5,75 | 6 | 6,25 | 30 |
268 | 760268 | Trần Thị Bích Trâm | Hòa Bình | 4,75 | 6,25 | 6 | 27,75 |
269 | 760269 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Xuân Hiệp | ||||
270 | 760270 | Dương Thị Huyền Trâm | Hòa Bình | 6,5 | 4,75 | 7,5 | 32,75 |
271 | 760271 | Lê Nguyễn Ngọc Trâm | Hòa Bình | 7 | 5,75 | 8 | 35,75 |
272 | 760272 | Phạm Thị Huế Trân | Hòa Bình | 5 | 4,5 | 5,75 | 26 |
273 | 760273 | Phạm Thị Huyền Trân | Hòa Bình | 4,5 | 4,25 | 4,75 | 22,75 |
274 | 760274 | Nguyễn Thị Huỳnh Trân | Hòa Bình | 5,75 | 6,5 | 7 | 32 |
275 | 760275 | Nguyễn Ngọc Trinh | Hòa Bình | 5,75 | 5,5 | 6 | 29 |
276 | 760276 | Huỳnh Lê Hữu Trí | Xuân Hiệp | 6,25 | 5,75 | 7,25 | 32,75 |
277 | 760277 | Nguyễn Văn Minh Trí | Xuân Hiệp | 1,25 | 3,75 | 3,25 | 12,75 |
278 | 760278 | Nguyễn Minh Trọng | Hòa Bình | 6,5 | 5,75 | 5 | 28,75 |
279 | 760279 | Nguyễn Thanh Trọng | Xuân Hiệp | 3 | 3,75 | 5,75 | 21,25 |
280 | 760280 | Nguyễn Thanh Trúc | Hòa Bình | 3,5 | 5 | 6,25 | 24,5 |
281 | 760281 | Trần Thanh Trúc | Hòa Bình | 5 | 4,25 | 5,75 | 25,75 |
282 | 760282 | Nguyễn Quốc Trương | Hòa Bình | 1,75 | 2,25 | 2,75 | 11,25 |
283 | 760283 | Nguyễn Tuấn | Thới Hòa | ||||
284 | 760284 | Trần Nguyễn Ánh Tuyết | Hòa Bình | 1,75 | 5,5 | 6,5 | 22 |
285 | 760285 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | Hòa Bình | 6,25 | 5,25 | 6,5 | 30,75 |
286 | 760286 | Phạm Ngọc Tuyền | Hòa Bình | ||||
287 | 760287 | Nguyễn Thị Phương Tuyền | Hòa Bình | 5 | 7,5 | 6 | 29,5 |
288 | 760288 | Trần Thị Cẩm Tú | Hòa Bình | 4,75 | 3,75 | 4,5 | 22,25 |
289 | 760289 | Nguyễn Thị Cẫm Tú | Xuân Hiệp | 5 | 4,75 | 6 | 26,75 |
290 | 760290 | Nguyễn Trọng Tường | Xuân Hiệp | 4,5 | 4,75 | 6,75 | 27,25 |
291 | 760291 | Bùi Công Văn | Xuân Hiệp | 1 | 5,25 | 4,75 | 16,75 |
292 | 760292 | Nguyễn Tâm Vi | Hòa Bình | 4,75 | 4,5 | 6,5 | 27 |
293 | 760293 | Lê Nguyễn Thúy Vi | Hòa Bình | 6,75 | 5,25 | 7,25 | 33,25 |
294 | 760294 | Nguyễn Tường Vi | Hòa Bình | 4,5 | 5,5 | 5,75 | 26 |
295 | 760295 | Lê Nguyễn Tường Vi | Hòa Bình | 6,25 | 6,75 | 7,75 | 34,75 |
296 | 760296 | Phạm Thế Vinh | Hòa Bình | 5 | 4,5 | 5,75 | 26 |
297 | 760297 | Nguyễn Thế Vinh | Thới Hòa | 5,5 | 6 | 4,5 | 26 |
298 | 760298 | Lê Thị Hằng Vy | Hòa Bình | 4,5 | 4,5 | 4,75 | 23 |
299 | 760299 | Lưu Huỳnh Khánh Vy | Hòa Bình | 6,75 | 6 | 5,75 | 31 |
300 | 760300 | Nguyễn Trần Khánh Vy | Xuân Hiệp | 5,5 | 5,5 | 6 | 28,5 |
301 | 760301 | Huỳnh Nguyễn Thảo Vy | Nhơn Bình | 5,5 | 4,25 | 5 | 25,25 |
302 | 760302 | Phan Bảo Xuyên | Hòa Bình | 6,75 | 6,75 | 7,25 | 34,75 |
303 | 760303 | Nguyễn Thị Mỹ Yên | Hòa Bình | 6 | 5,25 | 4,25 | 25,75 |
304 | 760304 | Trương Lê Hoàng Yến | Thới Hòa | 7,5 | 6,25 | 7,5 | 36,25 |
305 | 760305 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Thới Hòa | 3,5 | 4,25 | 5 | 21,25 |
306 | 760306 | Phạm Thị Như Ý | Hòa Bình | 5,75 | 4,5 | 4,5 | 25 |
Ý kiến bạn đọc